Kích thước xe tải nhỏ 2.5 tấn cho thuê.
(Dài 4,3 m , Rộng 1,9 m, Cao 1,9 m )

Dịch vụ cho thuê xe tải 2.5 tấn chở hàng giá Siêu tại Tp.HCM
Xem thêm bảng báo giá thuê xe tải chở hàng rẻ nhất TPHCM
Báo giá dịch vụ cho thuê xe tải 2.5 tấn
– Giá cước cho thuê xe tải 2.5 tấn trong nội thành tính theo chuyến giá chỉ từ 600,000đ – 1.200.000đ (tùy thuộc vào cung đường vận chuyển, tải trọng, kích thước hàng hóa, trong thành phố hoặc ra vành đai ngoại thành)
– Giá cước thuê xe tải 2.5 tấn dưới 100km tính theo chuyến
– Trên 100km giá chỉ 15,000đ/km
– Trên 300km giá chỉ 13,000đ/km
– Đường đèo núi Tây Nguyên giá 15,000đ/km
Xem thêm dịch vụ cho thuê xe tải nhỏ tại TPHCM được nhiều người lựa chọn nhất năm 2020
– Giá trên đã bao gồm phí xăng dầu, phí cầu đường, chưa bao gồm thuế VAT 10%
– Giá trên chưa bao gồm chi phí bốc xếp dỡ hàng hóa
– Giá trên áp dụng cho những đơn hàng đúng tải trọng, đúng kích thước thùng xe
– Giá trên có thể thay đổi theo biến động giá xăng dầu trong trường hợp giá xăng dầu tăng cao
– Để có được mức giá hợp lý nhất cho đơn hàng của mình quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE: 0931 79 88 39 (Zalo) để biết thông tin chi tiết chính xác nhất.
Xem thêm dịch vụ cho thuê xe tải được nhiều người sử dụng nhất năm 2020

💯 Các dịch vụ cho thuê xe tải khác:
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 500kg
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 1 tấn
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 1.5 tấn
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 2 tấn
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 2 tấn thùng dài 6m
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 3.5 tấn
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 5 tấn
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 8 tấn
✔️ Dịch vụ cho thuê xe tải 15 tấn
THÔNG SỐ XE ISUZU 2.5 TẤN THÙNG KÍN INOX CHO THUÊ.
Thông số chung xe tải 2.5 tấn cho thuê
Trọng lượng bản thân : | 2450 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1320 | kG |
– Cầu sau : | 1130 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2350 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6150 x 1870 x 2870 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4380 x 1730 x 1810/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1385/1425 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15 /7.00 – 15 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
>>>> Tham khảo thêm Dịch vụ mua bán và cho thuê giàn giáo
🔴 CÔNG TY TNHH TM – DV LIÊN KẾT VIỆT
📞 Phòng kinh doanh: Mr. Huy 0931 79 88 39 (Zalo) Phục vụ 24/7
🌐 Web: https://vantai365.vn/
📮 Email: vantai365hcm@gmail.com
🏡 Văn phòng: 123a/6 Hà Chương, Khu Phố 6, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12
🏡 Bãi xe: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
⭕⭕⭕ Xin chân thành cám ơn Quý khách hàng đă quan tâm – tin tưởng – sử dụng dịch vụ của chúng tôi!